Bộ định tuyến

Giới thiệu về VYMT
Jiangsu Weiyang Heavy Industry Technology Co., Ltd. Jiangsu Weiyang Heavy Industry Technology Co., Ltd.
"Hãy quay vào cõi vĩnh hằng và cùng nhau tạo dựng tương lai."

Jiangsu Weiyang Heavy Industry Technology Co., Ltd. nằm tại Khu phát triển kinh tế Hải An, Nam Thông, tỉnh Giang Tô, giáp với Thượng Hải và kết nối với toàn quốc. Công ty chúng tôi là một doanh nghiệp sản xuất theo định hướng đổi mới công nghệ, tích hợp nghiên cứu và phát triển sản phẩm, sản xuất, bán hàng và dịch vụ của một loạt đầy đủ các máy cắt CNC, máy uốn CNC, máy cán, máy thủy lực, máy cắt laser, máy xẻ rãnh, phụ kiện đầu hợp kim ống liền mạch, máy quét và nhiều sản phẩm khác. Công ty có một bộ hoàn chỉnh các khả năng gia công tạo hình kim loại như phay, tiện, mài, bào, khoan, rèn, v.v. và cũng là một trong những doanh nghiệp gia công linh kiện cơ khí có thế mạnh toàn diện mạnh mẽ ở các khu vực xung quanh.

Công ty được thành lập vào năm 2014, với số vốn đăng ký là 2016 triệu nhân dân tệ và diện tích hơn 20000 mét vuông. Chúng tôi có xưởng sản xuất được tiêu chuẩn hóa, thiết bị gia công cơ khí tiên tiến, hệ thống quản lý ISO 9001 hợp lý và đội ngũ được đào tạo bài bản. Thiết lập cơ chế nghiên cứu công nghiệp-đại học với nhiều trường đại học có hiệu quả đảm bảo chất lượng sản phẩm, đổi mới công nghệ và dịch vụ hậu mãi cho người sử dụng.

Công ty tích hợp đầy đủ các quy trình sản xuất tiên tiến và công nghệ sản phẩm trưởng thành từ Châu Âu và Châu Mỹ, đồng thời hợp tác với nhiều nhà phân phối nước ngoài để phát triển thành công thiết bị kim loại tấm tiên tiến phù hợp với thị trường Trung Quốc, Châu Âu và Châu Mỹ. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như công nghiệp nhẹ, hàng không, luyện kim, thiết bị đo đạc, thiết bị điện, sản phẩm thép không gỉ, xây dựng và trang trí. Công ty đã thiết lập mạng lưới dịch vụ bán hàng và hậu mãi toàn diện tại các thành phố lớn và vừa trên cả nước và thâm nhập thị trường Châu Âu và Châu Mỹ với chất lượng sản phẩm cao.

Chứng nhận ngành nghề chuyên nghiệp

Cam kết chất lượng vượt trội

  • Hệ thống định vị máy uốn
    Hệ thống định vị máy uốn
  • Nút chặn cơ khí cho máy uốn
    Nút chặn cơ khí cho máy uốn
  • Máy uốn nối trục chính
    Máy uốn nối trục chính

Tin tức

Kiến thức ngành

Tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính của Bộ định tuyến CNC ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý như thế nào?

Tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính của Bộ định tuyến CNC là những thông số chính ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý. Việc cài đặt hai tham số này liên quan trực tiếp đến chất lượng xử lý, hiệu quả, tuổi thọ của dụng cụ cũng như độ mịn và độ chính xác của bề mặt vật liệu. Hiểu và tối ưu hóa hai thông số này là rất quan trọng đối với hoạt động của Bộ định tuyến CNC và có thể cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Ảnh hưởng của tốc độ cấp liệu:
Tốc độ tiến dao đề cập đến tốc độ mà dao di chuyển trên vật liệu phôi, thường được đo bằng milimét trên phút (mm/phút) hoặc inch trên phút (ipm). Ảnh hưởng của tốc độ cấp liệu đến hiệu quả xử lý chủ yếu được phản ánh ở các khía cạnh sau:

Hiệu quả xử lý:
Tốc độ nạp cao hơn có thể cải thiện hiệu quả xử lý và giảm thời gian làm việc của từng sản phẩm, từ đó tăng năng suất. Tốc độ cấp liệu hiệu quả có thể nhanh chóng loại bỏ nguyên liệu và cải thiện nhịp độ sản xuất tổng thể. Tuy nhiên, tốc độ tiến dao quá cao có thể khiến dụng cụ để lại vết cắt rõ ràng trên bề mặt vật liệu và làm giảm độ bóng bề mặt. Để tìm sự cân bằng giữa tốc độ và chất lượng, thông thường cần phải điều chỉnh tốc độ cấp liệu theo đặc tính vật liệu và yêu cầu xử lý.

Bề mặt hoàn thiện:
Tốc độ cấp liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ bóng bề mặt của vật liệu. Tốc độ tiến dao quá cao có thể khiến dụng cụ để lại vết cắt rõ ràng trên bề mặt vật liệu, điều này có thể làm giảm độ bóng bề mặt và tính thẩm mỹ của thành phẩm. Mặc dù tốc độ tiến dao quá thấp có thể làm tăng độ bóng bề mặt nhưng nó sẽ dẫn đến tốc độ loại bỏ vật liệu thấp, có thể gây ra ma sát và tích tụ vật liệu quá mức, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt. Vì vậy, cần phải chọn tốc độ cấp liệu vừa phải để có thể duy trì quá trình xử lý hiệu quả và đảm bảo độ bóng bề mặt tốt.

Tuổi thọ công cụ:
Tốc độ nạp thích hợp có thể kéo dài tuổi thọ dụng cụ. Nếu tốc độ tiến dao quá cao, dụng cụ sẽ phải chịu lực cắt quá mức, gây hao mòn hoặc hư hỏng sớm. Ngược lại, tốc độ tiến dao quá thấp sẽ khiến dụng cụ giữ nguyên vị trí quá lâu, tăng ma sát và tích tụ nhiệt, đồng thời rút ngắn tuổi thọ dụng cụ. Do đó, tốc độ tiến dao hợp lý là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ dụng cụ.

Độ chính xác:
Tốc độ tiến dao cao có thể làm tăng độ rung của dụng cụ, do đó làm giảm độ chính xác gia công. Tốc độ nạp vừa phải có thể duy trì độ ổn định và độ chính xác của quá trình xử lý và đảm bảo độ chính xác về kích thước và độ chính xác hình dạng của phôi. Khi độ chính xác gia công cao, tốc độ tiến dao thấp hơn thường được chọn để giảm độ rung và độ lệch.

Ảnh hưởng của tốc độ trục chính
Tốc độ trục chính đề cập đến tốc độ quay trục chính của Bộ định tuyến CNC, thường tính bằng số vòng quay mỗi phút (RPM). Ảnh hưởng của tốc độ trục chính đến kết quả xử lý chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:

Lực cắt và nhiệt độ cắt:
Tốc độ trục chính cao hơn có thể làm giảm lượng vật liệu cắt mỗi lần và giảm lực cắt, do đó làm giảm biến dạng của dụng cụ và phôi. Ở tốc độ cao, ít vật liệu bị loại bỏ trong mỗi lần cắt, điều này có thể làm giảm lực cắt, nhưng tốc độ quá cao sẽ làm tăng nhiệt độ cắt, có thể gây bỏng vật liệu hoặc dụng cụ quá nóng. Các vật liệu khác nhau có yêu cầu khác nhau về tốc độ trục chính. Các vật liệu mềm như gỗ và nhựa thường yêu cầu tốc độ cao hơn, trong khi các vật liệu cứng như kim loại yêu cầu tốc độ thấp hơn để tránh dụng cụ quá nóng và hư hỏng.

Bề mặt hoàn thiện:
Tốc độ trục chính cao hơn cải thiện độ bóng bề mặt vì mỗi lần cắt lượng vật liệu nhỏ hơn sẽ tạo ra bề mặt mịn hơn. Tốc độ quay quá thấp sẽ khiến quá trình cắt không đủ êm ái, để lại vết dụng cụ lớn và bề mặt thô ráp. Khi xử lý phôi có yêu cầu hoàn thiện bề mặt cao, tốc độ trục chính cao hơn thường được chọn để đảm bảo hiệu ứng bề mặt mịn.

Tính chất vật liệu:
Các vật liệu khác nhau có yêu cầu khác nhau về tốc độ trục chính. Các vật liệu mềm như gỗ và nhựa thường yêu cầu RPM cao hơn, trong khi các vật liệu cứng như kim loại yêu cầu RPM thấp hơn để tránh dụng cụ quá nóng và hư hỏng. Hiểu các đặc tính vật liệu và chọn tốc độ trục chính thích hợp có thể tối ưu hóa hiệu quả xử lý và cải thiện chất lượng xử lý.

Tuổi thọ công cụ:
Tốc độ trục chính thích hợp có thể kéo dài tuổi thọ dụng cụ. Nếu tốc độ quay quá cao, độ mài mòn của dụng cụ sẽ tăng lên và tuổi thọ của dụng cụ sẽ bị rút ngắn. Tốc độ quay quá thấp có thể dẫn đến cắt không đủ, tăng tải dụng cụ và rút ngắn tuổi thọ dụng cụ. Tốc độ trục chính hợp lý là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ dụng cụ và giảm chi phí sản xuất.

Điều chỉnh toàn diện tốc độ cấp liệu và tốc độ trục chính
Tốc độ nạp và tốc độ trục chính cần được điều chỉnh toàn diện theo yêu cầu của vật liệu xử lý và quy trình cụ thể để tìm ra sự kết hợp tốt nhất. Hai thông số này ảnh hưởng lẫn nhau và đòi hỏi phải điều chỉnh, tối ưu hóa liên tục trong thực tế.

Điều kiện cắt:
Theo các vật liệu xử lý cụ thể và yêu cầu quy trình, điều chỉnh sự kết hợp giữa tốc độ cấp liệu và tốc độ trục chính. Ví dụ, vật liệu cứng yêu cầu tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính thấp hơn, trong khi vật liệu mềm yêu cầu tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính cao hơn. Thông qua việc điều chỉnh hợp lý các điều kiện cắt, có thể đạt được quá trình xử lý hiệu quả và chất lượng cao.

Loại công cụ:
Các loại công cụ khác nhau phù hợp với sự kết hợp khác nhau của tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính. Nó cần được điều chỉnh theo các thông số khuyến nghị của nhà sản xuất dụng cụ. Bằng cách chọn công cụ thích hợp và điều chỉnh sự kết hợp giữa tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính, hiệu quả gia công có thể được tối ưu hóa và hiệu quả sản xuất được cải thiện.

Thử nghiệm và điều chỉnh:
Điều chỉnh tốc độ tiến dao và tốc độ trục chính thông qua quá trình xử lý thử để tìm ra sự kết hợp tốt nhất nhằm đạt được hiệu quả xử lý lý tưởng. Trong hoạt động thực tế, có thể tìm thấy cài đặt thông số phù hợp nhất thông qua thử nghiệm và điều chỉnh liên tục để đảm bảo hiệu quả xử lý tốt nhất.

trường hợp thực tế:
chế biến gỗ:
Trong chế biến gỗ, tốc độ quay cao và tốc độ nạp trung bình thường được chọn. Ví dụ, tốc độ quay cao (18000 vòng/phút) và tốc độ tiến dao trung bình (3000 mm/phút) có thể đạt được hiệu quả cắt và độ bóng bề mặt tốt. Sự kết hợp này loại bỏ gỗ nhanh chóng, đảm bảo quá trình cắt trơn tru và bề mặt nhẵn.

Gia công nhôm:
Trong gia công nhôm, bạn cần chọn tốc độ trung bình và tốc độ cấp liệu thấp. Ví dụ: tốc độ quay trung bình (12.000 vòng/phút) và tốc độ tiến dao thấp (1.000 mm/phút) có thể tránh dụng cụ quá nóng và dính nhôm. Thông qua việc cài đặt thông số hợp lý, chất lượng cắt và độ hoàn thiện bề mặt của nhôm có thể được đảm bảo.

Gia công thép:
Trong gia công thép, cần phải chọn tốc độ quay thấp hơn và tốc độ tiến dao thấp. Ví dụ: tốc độ quay thấp hơn (6000 vòng/phút) và tốc độ tiến dao thấp (500 mm/phút) có thể giảm nhiệt cắt và mài mòn dụng cụ, đồng thời cải thiện chất lượng và độ chính xác xử lý. Thông qua việc cài đặt thông số hợp lý, có thể đảm bảo hiệu quả cắt và độ chính xác gia công của thép.